ex. Game, Music, Video, Photography

The expected boost in profits will offset the decrease its post-tax profits suffered as a result of the Covid-19 pandemic.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ expected. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The expected boost in profits will offset the decrease its post-tax profits suffered as a result of the Covid-19 pandemic.

Nghĩa của câu:

expected


Ý nghĩa

@expected
- được chờ đợi hy vọng
@expect /iks'pekt/
* ngoại động từ
- mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong
=don't expect me till you see me+ đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
- (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng
!to be expecting
- (thông tục) có mang, có thai

@expect
- chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…