Câu ví dụ:
The first has walls made directly of clay shaped using a frame.
Nghĩa của câu:clay
Ý nghĩa
@clay /klei/
* danh từ
- đất sét, sét
- (nghĩa bóng) cơ thể người
!to wet (moisten) one's clay
- uống (nước...) nhấp giọng
- ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)