ex. Game, Music, Video, Photography

The increase was recently announced by the executive search company Jobstreet.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ en. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The increase was recently announced by the executive search company Jobstreet.

Nghĩa của câu:

Sự gia tăng gần đây đã được công bố bởi công ty tìm kiếm điều hành Jobstreet.

en


Ý nghĩa

@en /en/
* danh từ
- N, n (chữ cái)
- n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…