ex. Game, Music, Video, Photography

The latter envisages the southern region having four rail routes by 2030.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ routes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The latter envisages the southern region having four rail routes by 2030.

Nghĩa của câu:

routes


Ý nghĩa

@route /ru:t/
* danh từ
- tuyến đường, đường đi
=en route+ trên đường đi
=bus route+ tuyến đường xe buýt
- ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân
=column of route+ đội hình hành quân
=to give the route+ ra lệnh hành quân
=to get the route+ nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]
* ngoại động từ
- gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định

@route
- hành trình, con đường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…