ex. Game, Music, Video, Photography

The military restructuring is being carried out at the behest of the Politburo, the Communist Party's top decision-making body, to "build a centralized and lean apparatus".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lean. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The military restructuring is being carried out at the behest of the Politburo, the Communist Party's top decision-making body, to "build a centralized and lean apparatus".

Nghĩa của câu:

lean


Ý nghĩa

@lean /li:n/
* danh từ
- độ nghiêng, độ dốc
- chỗ nạc
* tính từ
- gầy còm
- nạc, không dính mỡ (thịt)
- đói kém, mất mùa
=a lean year+ một năm đói kém, một năm mất mùa
- không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)
* ngoại động từ leaned, leant
- dựa, tựa, chống
* nội động từ
- nghiêng đi
- (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người
=to lean forward+ ngả người về phía trước
- (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống
=to lean against the wall+ dựa vào tường
- ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)
=to lean on someone's help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai
- (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
=to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…