ex. Game, Music, Video, Photography

The Tank Biathlon is part of the International Army Games 2019 held by Russia from August 3-17.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tank. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The tank Biathlon is part of the International Army Games 2019 held by Russia from August 3-17.

Nghĩa của câu:

tank


Ý nghĩa

@tank /tæɳk/
* danh từ
- thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
- xe tăng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…