ex. Game, Music, Video, Photography

These empty residential areas are now referred to as the ghost hamlets of the Mekong Delta.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hamlets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

These empty residential areas are now referred to as the ghost hamlets of the Mekong Delta.

Nghĩa của câu:

Những khu dân cư vắng người nay được ví như những xóm ma của đồng bằng sông Cửu Long.

hamlets


Ý nghĩa

@hamlet /'hæmlit/
* danh từ
- làng nhỏ; xóm, thôn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…