ex. Game, Music, Video, Photography

"They've allowed me to reveal that they were offered to do it for a pair of boots or underwear.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ boots. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"They've allowed me to reveal that they were offered to do it for a pair of boots or underwear.

Nghĩa của câu:

boots


Ý nghĩa

@boots /bu:ts/
* danh từ
- người đánh giày (ở khách sạn)
- người khuân hành lý (ở khách sạn)
@boot /bu:t/
* danh từ
- to boot thêm vào đó, nữa
* danh từ
- giày ống
- ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)
- (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)
!to beat somebody out his boots
- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy
!to die in ones's boots
- (xem) die
!to get the boot
- (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít
!to give somebody the boot
- (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai
!to have one's heart in one's boots
- (xem) heart
!to lick someone's boots
- liếm gót ai, bợ đỡ ai
!like old boots
- (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt
!over shoes over boots
- (tục ngữ) đã trót thì phải trét
!the boot is on the other leg
- sự thật lại là ngược lại
- trách nhiệm thuộc về phía bên kia
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi giày ống cho
- đá (ai)
- (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn)
!to boot out
- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))

@boot
- (Tech) nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…