ex. Game, Music, Video, Photography

Trang says with a sigh: "My rent went up last year, so I had to find a cheaper place.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cheaper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Trang says with a sigh: "My rent went up last year, so I had to find a cheaper place.

Nghĩa của câu:

cheaper


Ý nghĩa

@cheap /tʃi:p/
* tính từ
- rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền
=cheap seats+ chỗ ngồi rẻ tiền
=cheap music+ âm nhạc rẻ tiền
=a cheap jest+ trò đùa rẻ tiền
=cheap trip+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
=cheap tripper+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
- ít giá trị, xấu
- hời hợt không thành thật
=cheap flattery+ sự tâng bốc không thành thật
!cheapest is the dearest
- (tục ngữ) của rẻ là của ôi
!to feel cheap
- (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
!to hold someone cheap
- khinh ai, coi thường ai
!to make oneself cheap
- ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
* phó từ
- rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá
=to get (buy) something cheap+ mua vật gì rẻ
=to sell something cheap+ bán vật gì rẻ
* danh từ
- on the cheap rẻ, rẻ tiền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…