ex. Game, Music, Video, Photography

Transaction figures for Unlisted Public Company Market (UPCoM) in 2018 stood at a transfer of 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ unlisted. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Transaction figures for unlisted Public Company Market (UPCoM) in 2018 stood at a transfer of 4.

Nghĩa của câu:

unlisted


Ý nghĩa

@unlisted
* tính từ
- không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán)
- (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…