Câu ví dụ:
Transaction figures for unlisted Public Company Market (UPCoM) in 2018 stood at a transfer of 4.
Nghĩa của câu:unlisted
Ý nghĩa
@unlisted
* tính từ
- không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán)
- (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ