ex. Game, Music, Video, Photography

Van Khanh, a District 5 resident in HCMC, said that a fish tank lamp in her bedroom makes her feel closer to nature.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bedroom. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Van Khanh, a District 5 resident in HCMC, said that a fish tank lamp in her bedroom makes her feel closer to nature.

Nghĩa của câu:

Chị Vân Khánh, ngụ quận 5, TP HCM cho biết, đèn đặt bể cá trong phòng ngủ khiến chị cảm thấy gần gũi với thiên nhiên hơn.

bedroom


Ý nghĩa

@bedroom /'bedrum/
* danh từ
- buồng ngủ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…