ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnamese border guards chased and seized the drugs, along with a large amount of cash.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chased. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnamese border guards chased and seized the drugs, along with a large amount of cash.

Nghĩa của câu:

chased


Ý nghĩa

@chase /tʃeis/
* danh từ
- sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
=in chase of+ theo đuổi
=to give chase+ đuổi theo
- the chase sự săn bắn
=a keen follower of the chase+ người thích đi săn bắn
- khu vực săn bắn ((cũng) chace)
- thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt
* ngoại động từ
- săn, săn đuổi
- đuổi, xua đuổi
=to chase all fears+ xua đuổi hết mọi sợ hãi
!to chase oneself
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
=go chase yourself!+ hãy chuồn cho mau!
* danh từ
- (ngành in) khuôn
* danh từ
- rãnh (để đặt ống dẫn nước)
- phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)
* ngoại động từ
- chạm, trổ, khắc (kim loại)
- gắn, đính
=to chase a diamond in gold+ gắn hột kim cương vào vàng
- tiện, ren (răng, đinh ốc)

@chase
- theo dõi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…