ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam’s trade surplus, for a fourth year in a row, reached a record $9.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam’s trade surplus, for a fourth year in a row, reached a record $9.

Nghĩa của câu:

Trade


Ý nghĩa

@Trade
- (Econ) Thương mại (hay mậu dịch).
+ Việc trao đổi hàng hoá giữa các cá nhân hay các nhóm hoặc trực tiếp thông qua HÀNG ĐỔI HÀNG, hoặc gián tiếp qua một phương tiện thanh toán như tiền.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…