ex. Game, Music, Video, Photography

Vu was sentenced to between three and four years in prison for paying bribes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bribes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vu was sentenced to between three and four years in prison for paying bribes.

Nghĩa của câu:

bribes


Ý nghĩa

@bribe /braib/
* danh từ
- của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ
=to take bribe+ ăn hối lộ
* ngoại động từ
- đút lót, hối lộ, mua chuộc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…