ex. Game, Music, Video, Photography

We fueled ourselves with hearty bowls of noodles and rice before continuing the second day of our Tay Con Linh expedition.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ con. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

We fueled ourselves with hearty bowls of noodles and rice before continuing the second day of our Tay Con Linh expedition.

Nghĩa của câu:

con


Ý nghĩa

@con /kɔn/
* ngoại động từ
- học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
- điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
* ngoại động từ
- lừa gạt, lừa bịp
* danh từ
- sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…