Câu ví dụ:
What makes coffeecell special is its six-year-old imperial ginseng powder infusion of coffee beans.
Nghĩa của câu:coffee
Ý nghĩa
@coffee /'kɔfi/
* danh từ
- cà phê
- bột cà phê
- hột cà phê rang
- cây cà phê
- bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee-and)
- màu cà phê