Câu ví dụ:
Without an overpass at the section, people must take a detour about one kilometer away.
Nghĩa của câu:overpass
Ý nghĩa
@overpass /'ouvəpɑ:s/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s]
* ngoại động từ
- đi qua
- vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kinh qua
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến