ex. Game, Music, Video, Photography

4 billion, the complex will employ about 1,000 skilled workers and contribute about $60 million per year to the provincial budget.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ complex. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

4 billion, the complex will employ about 1,000 skilled workers and contribute about $60 million per year to the provincial budget.

Nghĩa của câu:

complex


Ý nghĩa

@complex /'kɔmleks/
* tính từ
- phức tạp, rắc rối
=a complex question+ một vấn đề phức tạp
* danh từ
- mớ phức tạp, phức hệ
- nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp
!inferiority complex
- (tâm lý học) phức cảm tự ti
!superiority complex
- (tâm lý học) phức cảm tự tôn

@complex
- (Tech) phức hợp, phức tạp

@complex
- (hình học) mớ; đs; (tô pô) phức; phức hợp
- c. in involution mớ đối hợp
- c. of circles mớ vòng tròn
- c. of curves mớ đường cong
- c. of spheres mớ các hình cầu
- acyclic c. (hình học) mớ phi xiclic; (đại số) phức phi chu trình
- algebraic c. phức đại số
- augmented c. phức đã bổ sung
- bitangent linear c. mớ tuyến tính lưỡng tiếp
- cell c. phức khối
- chian c. phức xích
- colsed c. phức đóng
- covering c. phức phủ
- derived c. phức dẫn suất
- double c. phức kép
- dual c. phức đối ngẫu
- geometric c. phức hình học
- harmonic c. mớ điều hoà
- infinite c. mớ vô hạn; (đại số) phức vô hạn
- isomorphic c.es phức đẳng cấu
- linear c. mớ tuyến tính
- linear line c. mớ đường tuyến tính
- locally finite c.es phức hãu hạn địa phương
- minimal c. phức cực tiểu
- normalized standard c. phức tiêu chuẩn chuẩn hoá
- n-tuple c. n- phức
- open c. phức mở
- ordered chain c. phức xích được sắp
- osculating linear c. mớ tuyến tính mật tiếp
- quadratic c. mớ bậc hai
- quadraitic line c. mớ đường bậc hai
- reducel chain c. phức dây truyền rút gọn
- simplicial c. phức đơn hình
- singular c. phức kỳ dị
- special linear c. mớ tuyến tính đặc biệt
- standart c. phức tiêu chuẩn
- star-finite c. phức hình sao hữu hạn
- tangent c. mớ tiếp xúc
- tetrahedral c. mớ tứ diện
- topological c. phức tôpô
- truncated c. phức bị cắt cụt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…