ex. Game, Music, Video, Photography

A boy receives treatment for genital warts at a hospital in Hanoi.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ genital. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A boy receives treatment for genital warts at a hospital in Hanoi.

Nghĩa của câu:

genital


Ý nghĩa

@genital /'dʤenitl/
* danh từ
- (động vật học) (thuộc) sinh dục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…