Câu ví dụ:
A Vietnamese lawmaker made a bold proposal on Monday about opening red light districts in special economic zones.
Nghĩa của câu:districts
Ý nghĩa
@district /'distrikt/
* danh từ
- địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu
- vùng, miền
=the lake district+ vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử
- (tôn giáo) giáo khu nhỏ
* định ngữ
- thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ
=district council+ hội đồng quận
=a district visistor+ bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)
* ngoại động từ
- chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu