Câu ví dụ:
Abe has said he hopes the shrine visit will provide an insight to the heart of Japanese culture.
Nghĩa của câu:shrine
Ý nghĩa
@shrine /ʃrain/
* danh từ
- hòm đựng thánh cốt
- lăng, mộ
- điện thờ, miếu thờ
- nơi linh thiêng
* ngoại động từ, (thơ ca)
- cất (thánh cốt...) vào hòm
- thờ (ở miếu)