Câu ví dụ:
After the local rangers caught him, he confessed that he bought the gun online to go hunting.
Nghĩa của câu:he
Ý nghĩa
@he /hi:/
* đại từ
- nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)
* danh từ
- đàn ông; con đực
- (định ngữ) đực (động vật)