ex. Game, Music, Video, Photography

After the local rangers caught him, he confessed that he bought the gun online to go hunting.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ he. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After the local rangers caught him, he confessed that he bought the gun online to go hunting.

Nghĩa của câu:

he


Ý nghĩa

@he /hi:/
* đại từ
- nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)
* danh từ
- đàn ông; con đực
- (định ngữ) đực (động vật)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…