ex. Game, Music, Video, Photography

Alligators are not uncommon in the Seven Seas Lagoon, Wiley said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ alligator. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

alligators are not uncommon in the Seven Seas Lagoon, Wiley said.

Nghĩa của câu:

Wiley nói rằng cá sấu không phải là hiếm ở Đầm phá Bảy Biển.

alligator


Ý nghĩa

@alligator /'æligeitə/
* danh từ
- cá sấu Mỹ
- da cá sấu
- (kỹ thuật) máy nghiền đá
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…