ex. Game, Music, Video, Photography

Alligators have killed five people in Florida in the last 10 years, according to state data.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ alligator. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

alligators have killed five people in Florida in the last 10 years, according to state data.

Nghĩa của câu:

Theo số liệu của tiểu bang, cá sấu đã giết 5 người ở Florida trong 10 năm qua.

alligator


Ý nghĩa

@alligator /'æligeitə/
* danh từ
- cá sấu Mỹ
- da cá sấu
- (kỹ thuật) máy nghiền đá
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…