ex. Game, Music, Video, Photography

And the current minimum wage system may not be able to provide workers with such higher wages.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ minimum. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

And the current minimum wage system may not be able to provide workers with such higher wages.

Nghĩa của câu:

Minimum


Ý nghĩa

@Minimum
- (Econ) Giá trị tối thiểu.
+ Giá trị nhỏ nhất của một biến hay một hàm.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…