Câu ví dụ:
Another unique feature that exists in Malaysia and Singapore is that both sports categories are on the Top 5 list.
Nghĩa của câu:categories
Ý nghĩa
@category /'kætigəri/
* danh từ
- hạng, loại
- (triết học) phạm trù
@category
- (Tech) loại, kiểu; phạm trù; hạng mục
@category
- phạm trù, hạng mục
- c. of sets phạm trù tập hợp
- Abelian c. phạm trụ Aben
- abstract c. phạm trù trừu tượng
- additive c. phạm trù cộng tính
- cocomplete c. phạm trù đối đầy đủ
- colocally c. phạm trù địa phương
- complete c. phạm trù đầy đủ
- conormal c. phạm trù đối chuẩn tắc
- dual c. phạm trù đối ngẫu
- exact c. phạm trù khớp
- marginal c.(thống kê) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó)
- normal c. phạm trù chuẩn tắc
- opposite c. phạm trù đối