ex. Game, Music, Video, Photography

At first the extension was for a week starting February 3, when classes were set to resume after a fortnight-long break.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ classes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At first the extension was for a week starting February 3, when classes were set to resume after a fortnight-long break.

Nghĩa của câu:

classes


Ý nghĩa

@class /klɑ:s/
* danh từ
- giai cấp
=the working class+ giai cấp công nhân
=the peasant class+ giai cấp nông dân
- hạng, loại
=to travel first class+ đi vé hạng nhất
- (sinh vật học) lớp
=scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
- lớp học
=first-year class+ lớp năm thứ nhất
=second-year class+ lớp năm thứ hai
=the top of the class+ học sinh nhất lớp
- giờ học, buổi học
=what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào?
- (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học)
- tính ưu tú, tính tuyệt vời
- sự thanh nhã, sự thanh cao
!class prize
- phần thưởng hạng ưu
!in a class by itself
- khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
!it is no class
- (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
!to take a class
- giành được vinh dự

@class
- (Tech) hạng, loại, cấp; lớp

@class
- lớp
- c. of a congruence lớp của một đoàn
- c. of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp
- c. of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh
- additive c.s lớp divizơ
- canonical c. lớp chính tắc
- complete c. (thống kê) lớp đầy đủ
- conjugate c.s (đại số) các lớp liên hợp
- density c. lớp mật độ, lớp trù mật
- differential c. lớp vi phân
- divior c. lớp các số chia lớp divizơ
- empty c. lớp trống
- equivalence c.s các lớp tương đương
- hereditary c. lớp di truyền
- homology c. lớp đồng đều
- lower c. lớp dưới
- negaitive sense c. lớp có hướng tâm
- non-null c. lớp khác không
- null c. lớp không
- selected c. lớp truyền, lớp chọn lọc
- split c. (đại số) lớp tách
- unit c. lớp đơn vị
- void c. lớp trống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…