Câu ví dụ:
Australian Tiarna Thompson had her dream Bali wedding all set, but there was one thing she did not count on: a volcano threatening its first major eruption in half a century.
Nghĩa của câu:Tiarna Thompson, người Úc, đã có đám cưới Bali trong mơ của mình, nhưng có một điều cô không tin tưởng: một ngọn núi lửa đe dọa vụ phun trào lớn đầu tiên trong nửa thế kỷ.
volcano
Ý nghĩa
@volcano /vɔl'keinou/
* danh từ (số nhiều volcanoes)
- núi lửa
=active volcano+ núi lửa đang hoạt động
=dormant volcano+ núi lửa nằm im
=extinct volcano+ núi lửa đã tắt