Câu ví dụ:
-based streaming service Netflix said "free trials are currently not offered in [Vietnam].
Nghĩa của câu:trial
Ý nghĩa
@trial /'traiəl/
* danh từ
- sự thử
=to give something a trial+ đưa một vật ra thử
=to make the trial+ làm thử, làm thí nghiệm
=to proceed by trial and error+ tiến hành bằng cách mò mẫm
=trial of strenght+ sự thử sức mạnh
=on trial+ để thử; làm thử; khi thử
=trial flight+ cuộc bay thử
=trial trip+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)
- (pháp lý) việc xét xử, sự xử án
=to commit a prisoner for trial+ đem một tội nhân ra xét xử
=to bring to trial+ đưa ra toà, đưa ra xử
- điều thử thách; nỗi gian nan
=a life full of trials+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan
=the radio next door is a real trial+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ
=trials of love+ những thử thách của tình yêu
- (tài chính)
=trial balance+ kết toán kiểm tra
- (hàng không)
=trial balloon+ bóng thăm dò
@trial
- phép thử, thí nghiệm
- uniformity t. (thống kê) phép thử đều
- t. of force tam giác lực
- acute t. tam giác nhọn
- astronomical t. (thiên văn) tam giác thị sai
- birectangular spherical t. tam giác cầu hai góc vuông
- circumscribed t. tam giác ngoại tiếp
- congruent t.s tam giác tương đẳng
- inscribed t. tam giác nội tiếp
- coordinate t. tam giác toạ độ
- copolar t. tam giác đồng cực
- diagonal t. tam giác chéo
- equilateral t. tam giác đều
- geodesic t. tam giác trắc địa
- homothetic t. tam giác vị tự
- isosceles t. tam giác cân
- local t. tam giác địa phương
- oblique t. tam giác xiên
- obtuse t. tam giác có góc tù
- pedal t. tam giác thuỷ túc
- perspective t.s tam giác phối cảnh
- polar t. tam giác cực
- rectilinear t. tam giác thẳng
- right t. tam giác vuông
- scalene t. tam giác thường
- self-polar t. tam giác tự đối cực
- similar t.s giác giác đồng dạng
- spherical t. tam giác cầu
- syzygetic t. tam giác hội sung
- unit t. tam giác đơn vị