ex. Game, Music, Video, Photography

-based travel publication has included Lak Lake among four luxury camping destinations in the region.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ camping. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

-based travel publication has included Lak Lake among four luxury camping destinations in the region.

Nghĩa của câu:

camping


Ý nghĩa

@camping
* danh từ
- sự cắm trại
= do you like camping?+anh có thích cắm trại hay không?
@camp /kæmp/
* danh từ
- trại, chỗ cắm trại, hạ trại
- (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
- đời sông quân đội
- phe phái
=to belong to different political camps+ thuộc các phái chính trị khác nhau
=the socialist camp+ phe xã hội chủ nghĩa
=in the same camp+ cùng một phe
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)
* động từ
- đóng trại, cắm trại, hạ trại
=to go camping+ đi cắm trại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…