Câu ví dụ:
Beautiful bouquets of flowers that welcome customers can also be purchased by them.
Nghĩa của câu:bouquets
Ý nghĩa
@bouquet /'bukei/
* danh từ
- bó hoa
- hương vị (rượu); hương thơm phảng phất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng
Beautiful bouquets of flowers that welcome customers can also be purchased by them.
Nghĩa của câu:
@bouquet /'bukei/
* danh từ
- bó hoa
- hương vị (rượu); hương thơm phảng phất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng