ex. Game, Music, Video, Photography

-born citizen with a Cuban father, said he was excited he now qualified for a Cuban passport.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cuban. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

-born citizen with a cuban father, said he was excited he now qualified for a cuban passport.

Nghĩa của câu:

- một công dân có cha là người Cuba, cho biết anh rất phấn khởi khi giờ đây đã đủ điều kiện để được cấp hộ chiếu Cuba.

cuban


Ý nghĩa

@cuban /'kju:bən/
* tính từ
- (thuộc) Cu-ba
* danh từ
- người Cu-ba

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…