ex. Game, Music, Video, Photography

Both deltas are victims of unabated sand dregding which puts local communities under huge risks of erosion.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ deltas. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Both deltas are victims of unabated sand dregding which puts local communities under huge risks of erosion.

Nghĩa của câu:

Cả hai châu thổ đều là nạn nhân của tình trạng cát lún không suy giảm khiến các cộng đồng địa phương chịu nguy cơ xói mòn rất lớn.

deltas


Ý nghĩa

@delta /'deltə/
* danh từ
- Đenta (chữ cái Hy-lạp)
- (vật lý) Đenta
=delta rays+ tia Đenta
- (địa lý,địa chất) châu thổ
!the Delta
- vùng châu thổ sông Nin

@delta
- denta (∆)
- Kronecker d. ký hiệu Krôneckơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…