ex. Game, Music, Video, Photography

But the old teacher has his own way: creating teaching props out of egg shells.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ shells. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But the old teacher has his own way: creating teaching props out of egg shells.

Nghĩa của câu:

shells


Ý nghĩa

@shell /ʃelf/
* danh từ
- vỏ; bao; mai
=to retire into one's shell+ rút vào vỏ của mình
=to come out of one's shell+ ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người
- vỏ tàu; tường nhà
- quan tài trong
- thuyền đua
- đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn
- đốc kiếm
- (như) shell-jacket
- (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp
=ion shell+ vỏ ion
=electron shell+ lớp electron
- nét đại cương (một kế hoạch)
- vỏ bề ngoài
- (thơ ca) đàn lia
* động từ
- bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc)
=to shell peas+ bóc vỏ đậu
- phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò
- bắn pháo, nã pháo
!to shell off
- tróc ra
!to shell out
- (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền

@shell
- vỏ, cáo bao
- convex s. (giải tích) cái bao lồi
- sherical s. (cơ học) vỏ cầu
- thin s. vỏ mỏng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…