ex. Game, Music, Video, Photography

City officials and reporters will be invited for a tour of the aircraft carrier.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ carrier. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

City officials and reporters will be invited for a tour of the aircraft carrier.

Nghĩa của câu:

Các quan chức thành phố và các phóng viên sẽ được mời tham quan tàu sân bay.

carrier


Ý nghĩa

@carrier /'kæriə/ (carrier-pigeon) /'kæriə,pidʤin/
-pigeon)
/'kæriə,pidʤin/
* danh từ
- người đưa, người mang; người chuyên chở
=mail carrier+ người đưa thư
- hãng vận tải
=commom carrier+ những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ
- cái đèo hang (ở xe đạp...)
- (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
- tàu chuyên chở
- (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier)
- chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon)
- (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ
- (vật lý) chất mang, phần tử mang
=charge carrier+ phần tử mang điện tích

@carrier
- (Tech) vật mang, bộ phận tải; truyền sóng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…