Câu ví dụ:
Foreign investors continued to be net sellers for the eighth straight session to the tune of VND290 billion ($12.
Nghĩa của câu:session
Ý nghĩa
@session /'seʃn/
* danh từ
- buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị
=in session+ đang họp (quốc hội)
- thời kỳ hội nghị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê-cốt) học kỳ
- phiên toà
=Court of Session+ toà án tối cao (Ê-cốt)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi