ex. Game, Music, Video, Photography

From ticketbox Vietnam is honored to be 1 of 4 countries in Southeast Asia to welcome singer Ariana Grande on her Dangerous Woman World Tour.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dangerous. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

From ticketbox Vietnam is honored to be 1 of 4 countries in Southeast Asia to welcome singer Ariana Grande on her dangerous Woman World Tour.

Nghĩa của câu:

dangerous


Ý nghĩa

@dangerous /'deindʤrəs/
* tính từ
- nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)
- nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
=a dangerous man+ một người nham hiểm
=a dangerous opponent+ một đối thủ lợi hại
=to look dangerous+ có vẻ dữ tợn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…