ex. Game, Music, Video, Photography

He asked the panel to give him a psychiatric assessment before deciding on a sentence.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ psychiatric. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He asked the panel to give him a psychiatric assessment before deciding on a sentence.

Nghĩa của câu:

Anh ta yêu cầu hội đồng xét xử cho anh ta đi giám định tâm thần trước khi quyết định mức án.

psychiatric


Ý nghĩa

@psychiatric /,saiki'ætrik/ (psychiatrical) /,saiki'ætrikəl/
* tính từ
- (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần
=a psychiatric clinic+ bệnh viện tinh thần kinh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…