Câu ví dụ:
Her relative, Trieu Mui Senh, 42, was severely injured and hospitalized.
Nghĩa của câu:injured
Ý nghĩa
@injured /'indʤəd/
* tính từ
- bị tổn thương, bị làm hại, bị thương
- bị xúc phạm
- tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
=in an injured voice+ với giọng nói tỏ ra mếch lòng@injure /'indʤə/
* ngoại động từ
- làm tổn thương, làm hại, làm bị thương
- xúc phạm