ex. Game, Music, Video, Photography

Her X-ray revealed several nail-like objects embedded into her head, he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ embedded. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Her X-ray revealed several nail-like objects embedded into her head, he said.

Nghĩa của câu:

embedded


Ý nghĩa

@embedded
- được nhúng
@embed /im'bed/ (imbed) /im'bed/
* ngoại động từ
- ấn vào, đóng vào, gắn vào
- ghi vào (trí nhớ)
=that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
- ôm lấy, bao lấy

@embed
- (Tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào

@embed
- nhúng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…