ex. Game, Music, Video, Photography

However, the Xa Loi tower remains the tallest one in Ho Chi Minh city.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tallest. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, the Xa Loi tower remains the tallest one in Ho Chi Minh city.

Nghĩa của câu:

tallest


Ý nghĩa

@tall /tɔ:l/
* tính từ
- cao
=how tall is he?+ nó cao bao nhiêu?
=a tall man+ một người cao
- (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
=tall story+ chuyện khó tin, chuyện nói khoác
=tall talk+ lời nói khoác lác
=tall order+ nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao
* phó từ
- ngoa, khoác lác, khoe khoang
=to talk tall+ nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…