ex. Game, Music, Video, Photography

In a 2015 follow-up survey, about 40 percent of those who had tried an e-cigarette by the previous year had tried regular cigarettes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ regular. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In a 2015 follow-up survey, about 40 percent of those who had tried an e-cigarette by the previous year had tried regular cigarettes.

Nghĩa của câu:

regular


Ý nghĩa

@regular /'rəgjulə/
* tính từ
- đều đều, không thay đổi; thường lệ
=regular pulse+ mạch đập đều đều
=a regular day for payment+ ngày trả lương theo thường lệ
=a regular customer+ khách hàng thường xuyên
- cân đối, đều, đều đặn
=regular features+ những nét cân đối đều đặn
=regular polygone+ (toán học) đa giác đều
- trong biên chế
=a regular official+ nhân viên trong biên chế
=a regular doctor+ bác sĩ đã được công nhận chính thức
- chuyên nghiệp
=to have no regular profession+ không có nghề chuyên nghiệp
- chính quy
=regular function+ (toán học) hàm chính quy
=regular army+ quân chính quy
- hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc
=a regular verb+ động từ quy tắc
- quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc
=to lead a regular life+ sống quy củ
=regular people+ những người sống theo đúng giờ giấc
- (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa
=a regular guy (fellow)+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)
- (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo
* danh từ
- quân chính quy
- (thông tục) khách hàng quen
- (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

@regular
- đều; chính quy, thường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…