Câu ví dụ:
In fact, the interspersing of advertisements with news content has already been banned since the 2012 Law on advertising.
Nghĩa của câu:Advertising
Ý nghĩa
@Advertising
- (Econ) Quảng cáo.
+ Hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác.