ex. Game, Music, Video, Photography

In May 2008, the sisters were asked by a local woman, who wishes to remain anonymous, for help in finding work in China.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sisters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In May 2008, the sisters were asked by a local woman, who wishes to remain anonymous, for help in finding work in China.

Nghĩa của câu:

sisters


Ý nghĩa

@sister /'sistə/
* danh từ
- chị, em gái
=sister german+ chị (em) ruột
- bạn gái thân (coi như chị em gái)
- nữ tu sĩ, ni cô
=sister of mercy+ bà phước
- chị y tá; chị y tá trưởng
- bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)
=prose, younger sister of verse+ văn xuôi, cô em của văn vần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…