Câu ví dụ:
In Vietnamese cinema, about 15 active private movie producers churn out 40 films a year on average.
Nghĩa của câu:cinema
Ý nghĩa
@cinema /'sinimə/
* danh từ
- rạp xi nê, rạp chiếu bóng
- the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng
- nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh