Câu ví dụ:
League 1 12 years ago and even had the ignominy of playing briefly in the third division.
Nghĩa của câu:division
Ý nghĩa
@division /di'viʤn/
* danh từ
- sự chia; sự phân chia
=division of labour+ sự phân chia lao động
- (toán học) phép chia
- sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh
=to cause a division between...+ gây chia rẽ giữa...
- lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa
- sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...)
=to come to a division+ đi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyết
=to carry a division+ chiếm đa số biểu quyết
=without a division+ nhất trí (không cần đưa ra biểu quyết)
=to challenge a division+ đòi đưa ra biểu quyết
- phân khu, khu vực (hành chính)
- đường phân chia, ranh giới; vách ngăn
- phần đoạn; (sinh vật học) nhóm
- (quân sự) sư đoàn
=parachute division+ sư đoàn nhảy dù
- (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
= 1st (2nd, 3rd) division+ chế độ nhẹ (trung bình, nặng) (ở nhà tù)
@division
- phép chia
- d. by a decimal chia một số thập phân
- d. by use of logarithms lôga của một thương
- d. in a proportion phép chuyển tỷ lệ thức
- d c
- b a thành
- d d - c
- b b - a =
- d. of a fraction by an integer chia một phân số cho một số nguyên
- d. of mixednumbers chia một số hỗn tạp
- abridged d. phép chia tắt
- arithmetic d. phép chia số học
- exact d. phép chia đúng, phép chia hết
- external d. of a segment (hình học) chia ngoài một đoạn thẳng
- harmonic d. phân chia điều hoà
- internal d. of a segment (hình học) chia trong một đoạn thẳng
- long d. chia trên giấy
- short d. phép chia nhẩm