ex. Game, Music, Video, Photography

Made from a mixture of rice and cassava flour, the rolls have a silky white texture and is slightly thicker than its Hanoi and Saigon cousins.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rolls. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Made from a mixture of rice and cassava flour, the rolls have a silky white texture and is slightly thicker than its Hanoi and Saigon cousins.

Nghĩa của câu:

rolls


Ý nghĩa

@roll /'roulkɔ:l/
* danh từ
- cuốn, cuộn, súc, ổ
=rolls of paper+ những cuộn giấy
=a roll of bread+ ổ bánh mì
=a roll of hair+ búi tóc
=a roll of tobacco+ cuộn thuốc lá
- ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...)
- văn kiện, hồ sơ
=the Rolls+ sở lưu trữ hồ sơ
- danh sách
=a roll of honour+ danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng
=to call the roll+ gọi tên, điểm danh
- mép gập xuống (của cái gì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền
- (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn
* danh từ
- sự lăn tròn
=to have a roll on the grass+ lăn mình trên cỏ
- sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư
- sóng cuồn cuộn
=the roll of the sea+ sóng biển cuồn cuộn
- tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng
- (hàng không) sự lộn vòng (máy bay)
* ngoại động từ
- lăn, vần
=to roll a barrel+ lăn (vần) một cái thùng
- cuốn, quấn, cuộn
=to roll a cigarette+ cuốn một điếu thuốc lá
=to roll a blanket+ cuốn một cái chăn
=to roll onself in a rug+ cuộn tròn mình trong chăn
=to roll oneself into a ball+ cuộn tròn lại
- đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang
=to roll out verses+ ngâm thơ sang sảng
=to roll one's rs+ rung những chữ r
- lăn (đường...), cán (kim loại)
- làm cho cuồn cuộn
=the river rolls its waters to the sea+ con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển
=chimney rolls up smoke+ ống khói nhả khói lên cuồn cuộn
* nội động từ
- lăn
- quay quanh (hành tinh...)
- lăn mình
=to roll on the grá+ lăn mình trên cỏ
=to roll in money (riches)+ ngập trong của cải
- ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...)
- chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người)
- chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...)
- tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người)
- rền, đổ hồi (sấm, trống...)
- cán được
=this metal rolls easily+ thứ kim loại này dễ cán
- (hàng không) lộn vòng
!to roll away
- lăn đi, lăn ra xa
- tan đi (sương mù...)
!to roll by
- trôi đi, trôi qua (thời gian...)
!to roll in
- lăn vào
- đổ dồn tới, đến tới tấp
!to roll on
!to roll by to roll out
- lăn ra, lăn ra ngoài
- đọc sang sảng dõng dạc
!to roll over
- lăn mình, lăn tròn
- đánh (ai) ngã lăn ra
!to roll up
- cuộn (thuốc lá); cuộn lại
=to roll onself up in a blanket+ cuộn mình trong chăn
- bọc lại, gói lại, bao lại
- tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...)
- (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…