Câu ví dụ:
Many of them show high levels of activity but it can be months before an eruption.
Nghĩa của câu:eruption
Ý nghĩa
@eruption /i'rʌpʃn/
* danh từ
- sự phun (núi lửa)
- sự nổ ra; sự phọt ra
- (y học) sự phát ban
- sự nhú lên, sự mọc (răng)