ex. Game, Music, Video, Photography

Many of them show high levels of activity but it can be months before an eruption.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ eruption. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Many of them show high levels of activity but it can be months before an eruption.

Nghĩa của câu:

eruption


Ý nghĩa

@eruption /i'rʌpʃn/
* danh từ
- sự phun (núi lửa)
- sự nổ ra; sự phọt ra
- (y học) sự phát ban
- sự nhú lên, sự mọc (răng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…