ex. Game, Music, Video, Photography

Murphy Oil has already invested in other oil blocks offshore Vietnamese.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ offshore. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Murphy Oil has already invested in other oil blocks offshore Vietnamese.

Nghĩa của câu:

offshore


Ý nghĩa

@offshore
* tính từ, adv
- xa bờ biển, ở ngoài khơi
= offshore fishing+đánh cá ngoài khơi
= offshore oil-rig+giàn khoan dầu ngoài khơi
- thổi từ đất liền ra biển (gió)
= offshore wind+gió thổi từ đất liền ra biển

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…