Câu ví dụ:
Murphy Oil has already invested in other oil blocks offshore Vietnamese.
Nghĩa của câu:offshore
Ý nghĩa
@offshore
* tính từ, adv
- xa bờ biển, ở ngoài khơi
= offshore fishing+đánh cá ngoài khơi
= offshore oil-rig+giàn khoan dầu ngoài khơi
- thổi từ đất liền ra biển (gió)
= offshore wind+gió thổi từ đất liền ra biển