ex. Game, Music, Video, Photography

Near the peak, making our way through the dense forest cost us a great deal of time.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ma. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Near the peak, making our way through the dense forest cost us a great deal of time.

Nghĩa của câu:

ma


Ý nghĩa

@ma /mɑ:/
* danh từ
- ((viết tắt) của mamma) má, mẹ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…